Có 1 kết quả:

酶原 méi yuán ㄇㄟˊ ㄩㄢˊ

1/1

méi yuán ㄇㄟˊ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) zymogen
(2) fermentogen

Bình luận 0